Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Tỵ 1293

1291 1292 1294 1295
  Mục lục:
Tháng 1 - 1293 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1293
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/12
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 2/1293
T2T3T4T5T6T7CN
124/12

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
2821
THÁNG 3/1293
T2T3T4T5T6T7CN
122/1

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

30

10

1/2

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21

31

22
THÁNG 4/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

1/3

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 5/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/4
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 6/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27

4

28

5

29
61/572

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 7/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28
42951/6

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/1293
T2T3T4T5T6T7CN
128/6229

3

30

4

1/7

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28
THÁNG 9/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 10/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/10
THÁNG 11/1293
T2T3T4T5T6T7CN
12/10

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/11

30

2
THÁNG 12/1293
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

30

29

1/12

30

2

31

3

Lịch âm 1293: năm Quý Tỵ

Tên năm: Thảo Trung Chi Xà- Rắn trong cỏ
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn