Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thìn 1364

1362 1363 1365 1366
  Mục lục:
Tháng 1 - 1364 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1364
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29

4

30

5

1/12
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 2/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12

2

29
33041/1

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26
THÁNG 3/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/1
228329

4

1/2

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128
THÁNG 4/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/2

2

30

3

1/3

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28
THÁNG 5/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/3

2

1/4

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 6/1364
T2T3T4T5T6T7CN
11/522

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/6
THÁNG 7/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/6

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/7

30

2

31

3
THÁNG 8/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/7

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/8

29

2

30

3
314
THÁNG 9/1364
T2T3T4T5T6T7CN
15/8

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/9

27

2
283294

30

5
THÁNG 10/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/10272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 11/1364
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/10
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/11

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 12/1364
T2T3T4T5T6T7CN
18/11

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/12

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8

Lịch âm 1364: năm Giáp Thìn

Tên năm: Phục Đầm Chi Lâm- Rồng ẩn ở đầm
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Phú Đăng Hỏa- Lửa ngọn đèn