Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Sửu 1373

1371 1372 1374 1375
  Mục lục:
Tháng 1 - 1373 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
7
Năm Nhâm Tý
Tháng Qúy Sửu
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1373
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1373
T2T3T4T5T6T7CN
17/1228

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/1

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 2/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/1

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/2

24

2

25

3
264275

28

6
THÁNG 3/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/3
262273

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 4/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/4242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308
THÁNG 5/1373
T2T3T4T5T6T7CN
19/4

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/5

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

31

9
THÁNG 6/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/5

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

1/6

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 7/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/6
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/7

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112
THÁNG 8/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/8
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13
THÁNG 9/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
171/9182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 10/1373
T2T3T4T5T6T7CN
115/9216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
15291630

17

1/10

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 11/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/10

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

1/11

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16
THÁNG 12/1373
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/12

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117

Lịch âm 1373: năm Quý Sửu

Tên năm: Lan Ngoại Chi Ngưu- Trâu ngoài chuồng
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu