XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 2772

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2772 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
5
Năm Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2772
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2772
T2T3T4T5T6T7CN
15/1226

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/1

28

2
293304

31

5
THÁNG 2/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/2
262273

28

4

29

5
THÁNG 3/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/2

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/3

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 4/2772
T2T3T4T5T6T7CN
17/328

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/4

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 5/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/4

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/5

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 6/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/6
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 7/2772
T2T3T4T5T6T7CN
19/6210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/6N

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 8/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/6N

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/7

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 9/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/7
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

1/8

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
3012
THÁNG 10/2772
T2T3T4T5T6T7CN
113/8

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/9

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

31

13
THÁNG 11/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/10
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 12/2772
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/10
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/11172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116

Lịch âm 2772: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm