XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 2800

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2800 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
14
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2800
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2800
T2T3T4T5T6T7CN
114/11215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/12

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 2/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/1

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14
THÁNG 3/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/1

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/2

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 4/2800
T2T3T4T5T6T7CN
117/2218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/3162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016
THÁNG 5/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/4

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

1/5

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 7/2800
T2T3T4T5T6T7CN
119/5220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/6

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018

31

19
THÁNG 8/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30
121/7132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 9/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/7
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/8

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
3021
THÁNG 10/2800
T2T3T4T5T6T7CN
122/8

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

30

10

1/9

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21

31

22
THÁNG 11/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/9

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

1/10

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 12/2800
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/10
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/11

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125

Lịch âm 2800: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách