XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 2815

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2815 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
1
Năm Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2815
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/12

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/1
THÁNG 2/2815
T2T3T4T5T6T7CN
12/1

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829
THÁNG 3/2815
T2T3T4T5T6T7CN
130/1

2

1/2

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 4/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/4
THÁNG 5/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/5312
THÁNG 6/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/6

29

2

30

3
THÁNG 7/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

30

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/2815
T2T3T4T5T6T7CN
15/726

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/8

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 9/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/9

25

2
263274

28

5

29

6

30

7
THÁNG 10/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/9

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/9N252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 11/2815
T2T3T4T5T6T7CN
19/9N

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/10

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9
THÁNG 12/2815
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/11

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10

Lịch âm 2815: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn