XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mùi 2819

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2819 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
14
Năm Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2819
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

1/12

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 2/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/1172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13
THÁNG 3/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/1
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
1629171/2

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
30143115
THÁNG 4/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

30

16

1/3

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 5/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/4

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/2819
T2T3T4T5T6T7CN
118/4219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/5
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017
THÁNG 7/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/5

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/6142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/7

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 9/2819
T2T3T4T5T6T7CN
121/7

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/8

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 10/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/8

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/9

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 11/2819
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/9
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/10102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 12/2819
T2T3T4T5T6T7CN
123/10

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/11

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24

Lịch âm 2819: năm Kỷ Mùi

Tên năm: Thảo Dã Chi Dương- Dê đồng cỏ
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời