XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62659 | 0 | 4 |
G1 | 55447 | 1 | 1, 6, 6 |
G2 | 79857 39765 | 2 | 9 |
G3 | 42716 40229 13916 | 3 | 7 |
4 | 0,2,3,5,5,7 | ||
G4 | 5093 0184 2340 6077 | 5 | 6, 7, 9 |
G5 | 2704 9772 0411 | 6 | 2, 5, 5 |
7 | 2, 7 | ||
G6 | 965 494 343 | 8 | 4, 6, 9 |
G7 | 94 42 62 45 | 9 | 3, 4, 4, 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 11 12 14 19 20 (HB) XSMB 30 ngày |
Đuôi | Lô-tô XSMB |
---|---|
0 | 40 |
1 | 11 |
2 | 42, 62, 72 |
3 | 43, 93 |
4 | 04, 84, 94, 94 |
5 | 45, 45, 65, 65 |
6 | 16, 16, 56, 86 |
7 | 37, 47, 57, 77 |
8 | 98 |
9 | 29, 59, 89 |
Bộ số thứ 1 | 1 |
Bộ số thứ 2 | 32 |
Bộ số thứ 3 | 724 |
KQXS thần tài 4 | 5307 |
Kỳ mở thưởng: #01213 | |
Kết quả | 23 24 32 42 48 50 |
Số JP2 | 31 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 313,594,940,100 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 4,510,548,900 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 39 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2,457 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 52,359 | 50,000 |
Giải | Kỳ MT: #00594 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 978 160 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 160 978 | 3 |
Giải nhất 30tr | 679 691 792 140 | 4 |
Giải nhì 10tr | 760 593 199 764 160 352 | 2 |
Giải ba 4tr | 589 726 195 827 256 750 525 564 | 7 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 63 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 482 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 5,113 |