XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85644 | 0 | 4, 6 |
G1 | 58387 | 1 | 0, 3, 6, 6 |
G2 | 22041 46641 | 2 | 9 |
G3 | 26610 98098 29092 | 3 | 3, 7 |
4 | 1, 1, 4, 7, 9 | ||
G4 | 6129 6416 5816 1085 | 5 | 1, 3 |
G5 | 3651 8163 1898 | 6 | 3, 5 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 013 595 047 | 8 | 5, 7 |
G7 | 04 06 95 33 | 9 | 2, 5, 5, 8, 8 |
Mã ĐB: 6 8 9 12 14 15 (HL) XSMB 30 ngày |
Thứ 4 02/07 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 39 | 36 |
G.7 | 435 | 466 | 317 |
G.6 | 6656 9235 7043 | 5783 5167 6305 | 8955 0420 1296 |
G.5 | 9659 | 8832 | 5720 |
G.4 | 53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900 | 62708 59790 80695 44480 46374 32438 98411 | 84962 32969 33362 51957 71528 98704 77715 |
G.3 | 88938 97693 | 62965 29817 | 13431 92330 |
G.2 | 07040 | 91829 | 58934 |
G.1 | 97860 | 49661 | 55279 |
ĐB | 088939 | 058573 | 356800 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 6 | 5, 8 | 0, 4 |
1 | 9 | 1, 7 | 5, 7 |
2 | 9 | 0, 0, 8 | |
3 | 5, 5, 8, 9 | 2, 8, 9 | 0, 1, 4, 6 |
4 | 0, 3 | ||
5 | 4, 6, 9 | 5, 7 | |
6 | 0 | 1, 5, 6, 7 | 2, 2, 9 |
7 | 2 | 3, 4 | 9 |
8 | 1, 3 | 0, 3 | |
9 | 3, 5 | 0, 5 | 6 |
XSCT 2-7 | XSDN 2-7 | XSST 2-7 |
Thứ 4 02/07 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 25 | 25 |
G.7 | 974 | 577 |
G.6 | 9897 3597 1768 | 6439 2170 6809 |
G.5 | 5510 | 6862 |
G.4 | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
G.3 | 25033 15604 | 68795 48752 |
G.2 | 32932 | 35928 |
G.1 | 58504 | 30145 |
ĐB | 152897 | 400517 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 4, 7 | 9 |
1 | 0 | 5, 7 |
2 | 5 | 5, 6, 8 |
3 | 2, 3, 6 | 9 |
4 | 2, 3, 6 | 5, 8 |
5 | 2 | |
6 | 8 | 0, 2, 9 |
7 | 4, 6 | 0, 7, 9 |
8 | 1 | 2 |
9 | 7, 7, 7 | 5 |
XSDNG 2-7 | XSKH 2-7 |
Kỳ mở thưởng: #01374 | |
Kết quả | 12 16 21 28 34 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 13,859,569,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 20 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,176 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,523 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00945 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 380 917 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 36 | 173 483 334 592 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 62 | 070 776 864 105 334 207 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 125 | 466 224 856 085 105 875 555 436 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 425 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,400 |
Bộ số thứ 1 | 3 |
Bộ số thứ 2 | 88 |
Bộ số thứ 3 | 380 |
KQXS thần tài 4 | 0986 |
Bộ số thứ 1 | 03 |
Bộ số thứ 2 | 06 |
Bộ số thứ 3 | 14 |
Bộ số thứ 4 | 18 |
Bộ số thứ 5 | 34 |
Bộ số thứ 6 | 35 |